Ideal for mid-sized and large workgroups, the Lexmark C734dw delivers excellent colour quality and high-speed printing up to 28 ppm in both black and colour.
Give your workgroup freedom to roam with built-in Wi-Fi CERTIFIED™ n connectivity. Enjoy quality, reliability, speeds up to 28 ppm in black and colour, and built-in duplexing, in addition to a tiltable 4-line graphics display and convenient Direct USB port.
High-quality colour adds impact to every impression you make. Keeps colour costs in check with easy to use cost-control tools, and smart technology that senses when you’re printing black-only pages to conserve colour toner.
From network security to user-access restrictions, you’ll be fully equipped to keep valuable data safe and sound. In addition to IPSec, SNMPv3 and 802.1x network security, the Lexmark C734dw offers an alphanumeric pad for easy PIN authentication, plus encryption and disk wiping to secure the optional hard disk.
Network-ready and very easy to set up, plus Universal Driver support for simple deployment. On-screen custom messaging empowers users with clear status info like “Toner Low, Call Placed.” Includes Lexmark MarkVision™ Enterprise software for easy remote management.
Standard paper input capacity for up to 650 sheets can grow to 3,750 sheets simply by adding three stackable drawer options—a time-saving solution for high-volume jobs or to accommodate a wide range of paper types, such as card stock or labels. With Lexmark's instant warm-up fuser, expect results in just seconds even from a cold start.
Ethernet, USB or parallel cable not included.
*Average continuous black or continuous composite CMY declared cartridge yield up to this number of standard pages in accordance with ISO/IEC 19798.
Box contents may vary by country and/or reseller. Subject to change without notice.
Mã sản phẩm | 25C0453 |
---|---|
Công nghệ in |
|
Quy mô nhóm làm việc |
|
Màn hình |
|
Khổ giấy hỗ trợ |
|
Cổng tiêu chuẩn |
|
Kích thước (mm – C x R x S) |
|
Trọng lượng, (kg) |
|
Kích thước đóng gói (mm – C x R x S) |
|
Trọng lượng đóng gói, kg |
|
Tốc độ in |
|
---|---|
Tốc độ in đảo mặt |
|
Thời gian cho trang đầu tiên |
|
Độ phân giải in |
|
In đảo mặt |
|
Vùng in được |
|
Loại giấy hỗ trợ |
|
---|---|
Tùy chọn hoàn thiện |
|
Số khay giấy vào |
|
Khả năng nạp giấy |
|
Khả năng giấy ra |
|
Trọng lượng giấy được hỗ trợ |
|
Khả năng xử lý giấy tiêu chuẩn |
|
Khả năng xử lý giấy tùy chọn |
|
Số lượng trang hàng tháng đề xuất |
|
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng tối đa |
|
Kích thước |
|
Năng suất vật tư |
|
---|---|
Hộp mực đi kèm sản phẩm |
|
Bộ xử lý |
|
---|---|
Bộ nhớ |
|
Ổ đĩa cứng |
|
Ngôn ngữ máy in |
|
Bộ phông chữ và biểu tượng |
|
Direct USB |
|
---|---|
Mạng Ethernet |
|
Không dây |
|
Hỗ trợ giao thức mạng |
|
Phương thức in qua mạng |
|
Giao thức quảng lý mạng |
|
Bảo mật mạng |
|
Cổng mạng tùy chọn |
|
Mạng không dây |
|
Chứng nhận không dây |
|
Hệ điều hành Microsoft Windows được hỗ trợ |
|
---|---|
Hệ điều hành Apple được hỗ trợ |
|
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ |
|
Citrix MetaFrame |
|
Hệ điều hành Novell được hỗ trợ |
|
Hệ điều hành UNIX được hỗ trợ |
|
SAO NĂNG LƯỢNG |
|
---|---|
SAO NĂNG LƯỢNG Tiêu thụ điện điển hình |
|
Mức ồn |
|
Mức ồn khi in đảo mặt |
|
Điện năng trung bình |
|
Điện năng trung bình ở chế độ chờ khi bật tính năng tiết kiệm điện / Điện năng trung bình ở chế độ chờ khi tắt tính năng tiết kiệm điện |
|
Môi trường hoạt động quy định |
|
Chứng nhận sản phẩm |
|
Mã UNSPSC |
|
Quốc gia xuất xứ |
|
Chế độ bảo hành sản phẩm |
|
---|
1Số lượng trang hàng tháng đề xuất là số trang giúp khách hàng đánh giá các dịch vụ sản phẩm của Lexmark dựa trên số lượng trang trung bình mà khách hàng dự định in trên thiết bị mỗi tháng. Lexmark khuyến nghị in số lượng trang mỗi tháng trong phạm vi đã nêu để có thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, dựa trên các yếu tố bao gồm: khoảng thời gian thay mực in, khoảng thời gian nạp giấy, tốc độ và cách sử dụng điển hình của khách hàng.
2Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng tối đa được định nghĩa là số lượng trang tối đa mà một thiết bị có thể cung cấp trong một tháng bằng cách sử dụng chế độ vận hành nhiều ca. Số liệu này cung cấp cơ sở so sánh về độ bền liên quan đến các máy in và MFP khác của Lexmark.
3Average continuous black or continuous composite CMY declared cartridge yield up to this number of standard pages in accordance with ISO/IEC 19798.
4Sản phẩm này bao gồm phần mềm do Dự án OpenSSL phát triển để sử dụng trong Bộ công cụ OpenSSL. (http://www.openssl.org/)
Tên | Mã sản phẩm | tuổi thọ |
---|---|---|
C734A1CG | 6.000 | |
C734A1KG | 8.000 | |
C734A1MG | 6.000 | |
C734A1YG | 6.000 |
Tên | Mã sản phẩm | tuổi thọ |
---|---|---|
C734X77G | 25.000 | |
C734X24G | 20.000 | |
C734X20G | 20.000 |
Tên | Mã sản phẩm | tuổi thọ |
---|---|---|
C734A2CG | 6.000 | |
C734A2KG | 8.000 | |
C734A2MG | 6.000 | |
C734A2YG | 6.000 |
Tên | Mã sản phẩm | Loại |
---|---|---|
40X5152 | User Replaceable Parts | |
2350796 | Installation Service | |
1025041 | Memory Options | |
14F0100 | Connectivity | |
1025042 | Memory Options | |
57X0070 | Memory Options | |
40X6401 | User Replaceable Parts | |
14F0000 | Connectivity | |
1025043 | Memory Options | |
27S2100 | Paper Handling | |
1021294 | Connectivity | |
40X8111 | User Replaceable Parts | |
14T0220 | Connectivity | |
1021231 | Connectivity | |
2350785 | Extended Warranties | |
27S2400 | Paper Handling | |
27S2190 | Paper Handling | |
40X5168 | User Replaceable Parts | |
2350784 | Extended Warranties | |
30G0287 | Memory Options | |
SPD0002 | Connectivity | |
27S2650 | Paper Handling | |
30G0825 | Memory Options |