Công cụ tìm sản phẩm

Tình trạng Tình trạng
Chức năng Chức năng
Khả năng màu sắc Khả năng màu sắc
Tốc độ in (Trang/phút) Tốc độ in (Trang/phút)
Khối lượng in hàng tháng Khối lượng in hàng tháng
Số lượng người dùng Số lượng người dùng
Giao dịch hiện tại Giao dịch hiện tại
Tính năng máy in Tính năng máy in
Loại màn hình Loại màn hình

Xem tất cả (# result Kết quả )

Lexmark MX953se

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
55 ppm

Lexmark CX951se

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
35 ppm

Lexmark CX950se

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
25 ppm

Lexmark CX833se

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình – lớn
Tốc độ in: Lên tới
55 ppm

Lexmark CX963se

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
55 ppm

Lexmark CX962se

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
45 ppm

Lexmark CX961se

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
35 ppm

Lexmark CX635adwe

Loại thiết bị
Máy in laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
40 ppm

Lexmark CS632dwe

Loại thiết bị
Máy in laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
40 ppm

Lexmark MX632adwe

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
47 ppm

Lexmark MS632dwe

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
47 ppm

Lexmark MX432adwe

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc nhỏ
Tốc độ in: Lên tới
40 ppm

Lexmark CX943adtse

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
55 ppm

Lexmark CX942adse

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
45 ppm

Lexmark CX931dse

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
35 ppm

Lexmark CX930dse

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
25 ppm

Lexmark CS943de

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
55 ppm

Lexmark MX931dse

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
35 ppm

Lexmark CX735adse

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình – lớn
Tốc độ in: Lên tới
50 ppm

Lexmark CS730de

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình – lớn
Tốc độ in: Lên tới
40 ppm

Lexmark MX431adn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc nhỏ
Tốc độ in: Lên tới
40 ppm

Lexmark MX331adn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc nhỏ
Tốc độ in: Lên tới
38 ppm

Lexmark MS431dn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc nhỏ
Tốc độ in: Lên tới
40 ppm

Lexmark MS331dn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc nhỏ
Tốc độ in: Lên tới
38 ppm

Lexmark CX431adw

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
24.7 ppm

Lexmark CS431dw

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
24.7 ppm

Lexmark MB2236adwe

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Workgroup Size
Small Workgroup
Print Speed: Up to
34 ppm

Lexmark MB2546adwe

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
44 ppm

Lexmark B2546dw

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
44 ppm

Lexmark C2240

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
38 ppm

Lexmark C2535dw

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
33 ppm

Lexmark MC2640adwe

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
38 ppm

Lexmark MC2535adwe

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
33 ppm

Lexmark MC2425adw

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
23 ppm

Lexmark MC2325adw

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
23 ppm

Lexmark C2425dw

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
23 ppm

Lexmark CX625adhe

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
38 ppm

Lexmark C2325dw

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
23 ppm

Lexmark CX625ade

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
38 ppm

Lexmark CX622ade

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
38 ppm

Lexmark CX522ade

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
33 ppm

Lexmark CX421adn

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
23 ppm

Lexmark CS622de

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
38 ppm

Lexmark CS521dn

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
33 ppm

Lexmark CS421dn

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
23 ppm

Lexmark MS823dn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
61 ppm

Lexmark MX822ade

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
52 ppm

Lexmark MB2442adwe

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc nhỏ
Tốc độ in: Lên tới
40 ppm

Lexmark B2442dw

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc nhỏ
Tốc độ in: Lên tới
40 ppm

Lexmark B2338dw

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc nhỏ
Tốc độ in: Lên tới
36 ppm

Lexmark MX622adhe

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình – lớn
Tốc độ in: Lên tới
47 ppm

Lexmark MX622ade

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình – lớn
Tốc độ in: Lên tới
47 ppm

Lexmark MX522adhe

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình – lớn
Tốc độ in: Lên tới
44 ppm

Lexmark MX521ade

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
44 ppm

Lexmark MX421ade

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc nhỏ
Tốc độ in: Lên tới
40 ppm

Lexmark MX321adn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc nhỏ
Tốc độ in: Lên tới
36 ppm

Lexmark MS622de

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
47 ppm

Lexmark MS621dn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
47 ppm

Lexmark MS521dn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
44 ppm

Lexmark MS421dn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc nhỏ
Tốc độ in: Lên tới
40 ppm

Lexmark MS321dn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc nhỏ
Tốc độ in: Lên tới
36 ppm

Lexmark CS921de

Loại thiết bị
Colour Laser
Workgroup Size
Medium-Large Workgroup
Print Speed: Up to
35 ppm

Lexmark CX923dxe

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
55 ppm

Lexmark CX923dte

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
55 ppm

Lexmark CX922de

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
45 ppm

Lexmark CX921de

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
35 ppm

Lexmark CS923de

Loại thiết bị
Colour Laser
Workgroup Size
Medium-Large Workgroup
Print Speed: Up to
55 ppm

Lexmark CS517de

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
30 ppm

Lexmark MX517de

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
42 ppm

Lexmark MS517dn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
42 ppm

Lexmark MS317dn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc nhỏ
Tốc độ in: Lên tới
33 ppm

Lexmark CX317dn

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
23 ppm

Lexmark CS317dn

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
23 ppm

Lexmark CX725dhe

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình – lớn
Tốc độ in: Lên tới
47 ppm

Lexmark CS720de

Loại thiết bị
Colour Laser
Workgroup Size
Medium Workgroup
Print Speed: Up to
38 ppm

Lexmark CS725de

Loại thiết bị
Colour Laser
Workgroup Size
Medium-Large Workgroup
Print Speed: Up to
47 ppm

Lexmark CX725de

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình – lớn
Tốc độ in: Lên tới
47 ppm

Lexmark CX820de

Loại thiết bị
Colour Laser
Workgroup Size
Medium-Large Workgroup
Print Speed: Up to
50 ppm

Lexmark CS820de

Loại thiết bị
Colour Laser
Workgroup Size
Medium-Large Workgroup
Print Speed: Up to
57 ppm

Lexmark CX825de

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình – lớn
Tốc độ in: Lên tới
52 ppm

Lexmark CX860de

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
57 ppm

Lexmark MX911dte

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Departmental Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
55 ppm

Lexmark MX912dxe

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Departmental Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
65 ppm

Lexmark MX910de

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Departmental Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
45 ppm

Lexmark MS911de

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Departmental Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
55 ppm

Lexmark MS415dn

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Workgroup Size
Small Workgroup
Print Speed: Up to
38 ppm

Lexmark MS312dn

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Workgroup Size
Small Workgroup
Print Speed: Up to
33 ppm

Lexmark CX310dn

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
23 ppm

Lexmark CX410dte

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
30 ppm

Lexmark CX410de

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
30 ppm

Lexmark CX510de

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
30 ppm

Lexmark MX711dthe

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
66 ppm

Lexmark MX711dhe

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
66 ppm

Lexmark MX710dhe

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
60 ppm

Lexmark MX710de

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
60 ppm

Lexmark MX711de

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
66 ppm

Lexmark MX810dxme

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
52 ppm

Lexmark MX810dxfe

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
52 ppm

Lexmark MX810dtme

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
52 ppm

Lexmark MX810dtfe

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
52 ppm

Lexmark MX810dme

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
52 ppm

Lexmark MX810dfe

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
52 ppm

Lexmark MX810dxe

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
52 ppm

Lexmark MX810dte

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
52 ppm

Lexmark MX810de

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
52 ppm

Lexmark MX811dxme

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
60 ppm

Lexmark MX811dxfe

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
60 ppm

Lexmark MX811dtme

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
60 ppm

Lexmark MX811dtfe

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
60 ppm

Lexmark MX811dme

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
60 ppm

Lexmark MX811dfe

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
60 ppm

Lexmark MX811dxe

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
60 ppm

Lexmark MX811dte

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
60 ppm

Lexmark MX811de

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
60 ppm

Lexmark MX812dxme

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
66 ppm

Lexmark MX812dtme

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
66 ppm

Lexmark MX812dme

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
66 ppm

Lexmark MX812dxfe

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
66 ppm

Lexmark MX812dtfe

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
66 ppm

Lexmark MX812dfe

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
66 ppm

Lexmark MX812dxe

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
66 ppm

Lexmark MX812dte

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
66 ppm

Lexmark MX310dn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc nhỏ
Tốc độ in: Lên tới
33 ppm

Lexmark MX510de

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
42 ppm

Lexmark MX511dhe

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
42 ppm

Lexmark MX610de

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
47 ppm

Lexmark MX611dhe

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
47 ppm

Lexmark MS310d

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Workgroup Size
Desktop Small Workgroup
Print Speed: Up to
33 ppm

Lexmark MS310dn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc nhỏ
Tốc độ in: Lên tới
33 ppm

Lexmark MS410dn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc nhỏ
Tốc độ in: Lên tới
38 ppm

Lexmark MS510dn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
42 ppm

Lexmark MS610dn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
47 ppm

Lexmark MX812de

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
66 ppm

Lexmark MS810n

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
52 ppm

Lexmark MS810dn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
52 ppm

Lexmark MS811dn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
60 ppm

Lexmark MS810de

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
52 ppm

Lexmark MS812dn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
66 ppm

Lexmark MX410de

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc nhỏ
Tốc độ in: Lên tới
38 ppm

Lexmark MX511de

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
42 ppm

Lexmark MX611de

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
47 ppm

Lexmark CS510dte

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
30 ppm

Lexmark CS410n

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
30 ppm

Lexmark CS310n

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
23 ppm

Lexmark MS610de

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
47 ppm

Lexmark CS310dn

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
23 ppm

Lexmark CS410dn

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
30 ppm

Lexmark CS510de

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
30 ppm

Lexmark MS812de

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
66 ppm

Lexmark C746dn

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình – lớn
Tốc độ in: Lên tới
33 ppm

Lexmark C748de

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình – lớn
Tốc độ in: Lên tới
33 ppm

Lexmark X748de

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình – lớn
Tốc độ in: Lên tới
33 ppm

Lexmark Forms Printer 2590+

Loại thiết bị
  • Up to 556 cps Fast Draft @ 12 cpi
  • Up to 480 cps Draft @ 12 cpi
  • Up to 160 cps Near Letter Quality @ 12 cpi

Lexmark Forms Printer 2581+

Loại thiết bị
  • Up to 618 cps Fast Draft @ 12 cpi
  • Up to 400 cps Draft @ 12 cpi
  • Up to 100 cps Near Letter Quality @ 12 cpi

Lexmark Forms Printer 2580+

Loại thiết bị
  • Up to 618 cps Fast Draft @ 12 cpi
  • Up to 400 cps Draft @ 12 cpi
  • Up to 100 cps Near Letter Quality @ 12 cpi

Lexmark Forms Printer 2591+

Loại thiết bị
  • Up to 556 cps Fast Draft @ 12 cpi
  • Up to 480 cps Draft @ 12 cpi
  • Up to 160 cps Near Letter Quality @ 12 cpi

Lexmark X925de

Loại thiết bị
Colour LED
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình – lớn
Tốc độ in: Lên tới
30 ppm

Lexmark X548de

Loại thiết bị
Colour Laser
Workgroup Size
Small Workgroup
Print Speed: Up to
23 ppm

Lexmark X548dte

Loại thiết bị
Colour Laser
Workgroup Size
Small Workgroup
Print Speed: Up to
23 ppm

Lexmark X954de

Loại thiết bị
Colour LED
Workgroup Size
Departmental Workgroup
Print Speed: Up to
55 ppm

Lexmark X952de

Loại thiết bị
Colour LED
Workgroup Size
Departmental Workgroup
Print Speed: Up to
50 ppm

Lexmark C950de

Loại thiết bị
Colour LED
Workgroup Size
Departmental Workgroup
Print Speed: Up to
50 ppm

Lexmark X950de

Loại thiết bị
Colour LED
Workgroup Size
Departmental Workgroup
Print Speed: Up to
45 ppm

Lexmark C792de

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình – lớn
Tốc độ in: Lên tới
47 ppm

Lexmark C925de

Loại thiết bị
Colour LED
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình – lớn
Tốc độ in: Lên tới
30 ppm

Lexmark X792de

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình – lớn
Tốc độ in: Lên tới
47 ppm

Lexmark X546dtn

Loại thiết bị
Colour Laser
Workgroup Size
Small Workgroup
Print Speed: Up to
23 ppm

Lexmark E462dtn

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Workgroup Size
Small-Medium Workgroup
Print Speed: Up to
38 ppm

Lexmark T656dne

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
53 ppm

Lexmark C546dtn

Loại thiết bị
Colour Laser
Workgroup Size
Small-Medium Workgroup
Print Speed: Up to
23 ppm

Lexmark X864de 3

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Departmental Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
55 ppm

Lexmark W850dn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Departmental Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
50 ppm

Lexmark W850n

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Departmental Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
50 ppm

Lexmark X864de 4

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Departmental Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
55 ppm

Lexmark X860de 3

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình – lớn
Tốc độ in: Lên tới
35 ppm

Lexmark X860de 4

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình – lớn
Tốc độ in: Lên tới
35 ppm

Lexmark X203n

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Desktop Small Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
23 ppm

Lexmark X204n

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Desktop Small Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
23 ppm

Lexmark X363dn

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Workgroup Size
Small Workgroup
Print Speed: Up to
33 ppm

Lexmark C782dtn XL

Loại thiết bị
Colour Laser
Print Speed: Up to
38 ppm

Lexmark C782dn XL

Loại thiết bị
Colour Laser
Print Speed: Up to
38 ppm

Lexmark C782n XL

Loại thiết bị
Colour Laser
Print Speed: Up to
38 ppm

Lexmark X544dtn

Loại thiết bị
Colour Laser
Print Speed: Up to
23 ppm

Lexmark X738dte

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình – lớn
Tốc độ in: Lên tới
33 ppm

Lexmark X734de

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình – lớn
Tốc độ in: Lên tới
28 ppm

Lexmark X738de

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình – lớn
Tốc độ in: Lên tới
33 ppm

Lexmark X736de

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình – lớn
Tốc độ in: Lên tới
33 ppm

Lexmark C734dw

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
28 ppm

Lexmark C734dtn

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
28 ppm

Lexmark C736dtn

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
33 ppm

Lexmark C736dn

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
33 ppm

Lexmark C734dn

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
28 ppm

Lexmark X463de

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
38 ppm

Lexmark X264dn

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Workgroup Size
Small Workgroup
Print Speed: Up to
28 ppm

Lexmark X364dw

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Workgroup Size
Small Workgroup
Print Speed: Up to
33 ppm

Lexmark X364dn

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Workgroup Size
Small Workgroup
Print Speed: Up to
33 ppm

Lexmark X466dwe

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
38 ppm

Lexmark X466dte

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
38 ppm

Lexmark X464de

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
38 ppm

Lexmark X466de

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
38 ppm

Lexmark X652de

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
43 ppm

Lexmark X658dme

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
53 ppm

Lexmark X658dfe

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
53 ppm

Lexmark X656dte

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
53 ppm

Lexmark X656de

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Workgroup Size
Large Workgroup
Print Speed: Up to
53 ppm

Lexmark X654de

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
53 ppm

Lexmark X544dw

Loại thiết bị
Colour Laser
Workgroup Size
Small Workgroup
Print Speed: Up to
23 ppm

Lexmark T650n

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
43 ppm

Lexmark T650dtn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
43 ppm

Lexmark T652dtn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
48 ppm

Lexmark T650dn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Small-Medium Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
43 ppm

Lexmark T652dn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc trung bình
Tốc độ in: Lên tới
48 ppm

Lexmark X544dn

Loại thiết bị
Colour Laser
Workgroup Size
Small Workgroup
Print Speed: Up to
23 ppm

Lexmark T654dn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
53 ppm

Lexmark E460dw

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Workgroup Size
Small-Medium Workgroup
Print Speed: Up to
38 ppm

Lexmark E260d

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Workgroup Size
Desktop Small Workgroup
Print Speed: Up to
33 ppm

Lexmark C540n

Loại thiết bị
Colour Laser
Workgroup Size
Small Workgroup
Print Speed: Up to
20 ppm

Lexmark C543dn

Loại thiết bị
Colour Laser
Workgroup Size
Small Workgroup
Print Speed: Up to
20 ppm

Lexmark C544dtn

Loại thiết bị
Colour Laser
Print Speed: Up to
23 ppm

Lexmark C544dn

Loại thiết bị
Colour Laser
Workgroup Size
Small Workgroup
Print Speed: Up to
23 ppm

Lexmark E260dn

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Workgroup Size
Desktop Small Workgroup
Print Speed: Up to
33 ppm

Lexmark E360d

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Workgroup Size
Small Workgroup
Print Speed: Up to
38 ppm

Lexmark E360dn

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Workgroup Size
Small Workgroup
Print Speed: Up to
38 ppm

Lexmark E460dn

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Workgroup Size
Small-Medium Workgroup
Print Speed: Up to
38 ppm

Lexmark X543dn

Loại thiết bị
Colour Laser
Workgroup Size
Small Workgroup
Print Speed: Up to
20 ppm

Lexmark C544dw

Loại thiết bị
Colour Laser
Workgroup Size
Small Workgroup
Print Speed: Up to
23 ppm

Lexmark E250dn

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Print Speed: Up to
28 ppm

Lexmark E250dn

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Print Speed: Up to
28 ppm

Lexmark E250d

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Print Speed: Up to
28 ppm

Lexmark X560n

Loại thiết bị
Laser màu
Tốc độ in: Lên tới
30 ppm

Lexmark Forms Printer 2591n

Loại thiết bị
  • Up to 465 cps Fast Draft @ 12 cpi
  • Up to 109 cps Near Letter Quality @ 12 cpi
  • Up to 328 cps Draft @12 cpi

Lexmark Forms Printer 2590n

Loại thiết bị
  • Up to 465 cps Fast Draft @ 12 cpi
  • Up to 109 cps Near Letter Quality @ 12 cpi
  • Up to 328 cps Draft @12 cpi

Lexmark Forms Printer 2581n

Loại thiết bị
  • Up to 304 cps Draft @12 cpi
  • Up to 510 cps Fast Draft @ 12cpi
  • Up to 76 cps Near Letter Quality @ 12 cpi

Lexmark Forms Printer 2580n

Loại thiết bị
  • Up to 304 cps Draft @12 cpi
  • Up to 510 cps Fast Draft @ 12cpi
  • Up to 76 cps Near Letter Quality @ 12 cpi

Lexmark Forms Printer 2591

Loại thiết bị
  • Up to 465 cps Fast Draft @ 12 cpi
  • Up to 109 cps Near Letter Quality @ 12 cpi
  • Up to 328 cps Draft @12 cpi

Lexmark Forms Printer 2590

Loại thiết bị
  • Up to 465 cps Fast Draft @ 12 cpi
  • Up to 109 cps Near Letter Quality @ 12 cpi
  • Up to 328 cps Draft @12 cpi

Lexmark Forms Printer 2581

Loại thiết bị
  • Up to 304 cps Draft @12 cpi
  • Up to 510 cps Fast Draft @ 12cpi
  • Up to 76 cps Near Letter Quality @ 12 cpi

Lexmark Forms Printer 2580

Loại thiết bị
  • Up to 304 cps Draft @12 cpi
  • Up to 510 cps Fast Draft @ 12cpi
  • Up to 76 cps Near Letter Quality @ 12 cpi

Lexmark X940e

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Departmental Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
40 ppm

Lexmark X945e

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Departmental Workgroup
Tốc độ in: Lên tới
45 ppm

Lexmark C782dtn

Loại thiết bị
Laser màu
Tốc độ in: Lên tới
38 ppm

Lexmark C780dtn

Loại thiết bị
Laser màu
Tốc độ in: Lên tới
33 ppm

Lexmark C782dn

Loại thiết bị
Laser màu
Tốc độ in: Lên tới
38 ppm

Lexmark C780dn

Loại thiết bị
Laser màu
Tốc độ in: Lên tới
33 ppm

Lexmark X502n

Loại thiết bị
Laser màu
Tốc độ in: Lên tới
8 ppm

Lexmark C782n

Loại thiết bị
Laser màu
Tốc độ in: Lên tới
38 ppm

Lexmark X500n

Loại thiết bị
Laser màu
Tốc độ in: Lên tới
8 ppm

Lexmark C780n

Loại thiết bị
Laser màu
Tốc độ in: Lên tới
33 ppm

Lexmark C935hdn

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
45 ppm

Lexmark C935dn

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
45 ppm

Lexmark C935dtn

Loại thiết bị
Laser màu
Quy mô nhóm làm việc
Nhóm làm việc lớn
Tốc độ in: Lên tới
45 ppm

Lexmark E450dn

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Print Speed: Up to
33 ppm

Lexmark C532dn

Loại thiết bị
Colour Laser
Print Speed: Up to
22 ppm

Lexmark C534dn

Loại thiết bị
Colour Laser
Print Speed: Up to
22 ppm

Lexmark E250dn

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Print Speed: Up to
28 ppm

Lexmark C532n

Loại thiết bị
Colour Laser
Print Speed: Up to
22 ppm

Lexmark E250d

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Print Speed: Up to
28 ppm

Lexmark X772e

Loại thiết bị
Laser màu
Tốc độ in: Lên tới
24 ppm

Lexmark C772dtn

Loại thiết bị
Laser màu
Tốc độ in: Lên tới
24 ppm

Lexmark C772dn

Loại thiết bị
Laser màu
Tốc độ in: Lên tới
24 ppm

Lexmark C772n

Loại thiết bị
Laser màu
Tốc độ in: Lên tới
24 ppm

Lexmark Forms Printer 2480

Loại thiết bị
  • Up to 304 cps Draft @12 cpi
  • Up to 510 cps Fast Draft @ 12cpi
  • Up to 76 cps Near Letter Quality @ 12 cpi

Lexmark Forms Printer 2490

Loại thiết bị
  • Up to 465 cps Fast Draft @ 12 cpi
  • Up to 109 cps Near Letter Quality @ 12 cpi
  • Up to 328 cps Draft @12 cpi

Lexmark X342n MFP

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
25 ppm

Lexmark C500n

Loại thiết bị
Laser màu
Tốc độ in: Lên tới
8 ppm

Lexmark X642e MFP

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Print Speed: Up to
43 ppm

Lexmark Forms Printer 4227 plus

Loại thiết bị
  • Up to 600 cps Draft @ 10 cpi
  • Up to 720 cps Fast Draft @ 10 cpi
  • Up to 150 cps Near Letter Quality @ 10 cpi

Lexmark Forms Printer 2491

Loại thiết bị
  • Up to 465 cps Fast Draft @ 12 cpi
  • Up to 109 cps Near Letter Quality @ 12 cpi
  • Up to 328 cps Draft @12 cpi

Lexmark Forms Printer 2490

Loại thiết bị
  • Up to 465 cps Fast Draft @ 12 cpi
  • Up to 109 cps Near Letter Quality @ 12 cpi
  • Up to 328 cps Draft @12 cpi

Lexmark X646e MFP

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
48 ppm

Lexmark Forms Printer 2481

Loại thiết bị
  • Up to 304 cps Draft @12 cpi
  • Up to 510 cps Fast Draft @ 12cpi
  • Up to 76 cps Near Letter Quality @ 12 cpi

Lexmark E120n

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
19 ppm

Lexmark C522n

Loại thiết bị
Colour Laser
Print Speed: Up to
19 ppm

Lexmark C524dn

Loại thiết bị
Colour Laser
Print Speed: Up to
19 ppm

Lexmark C524n

Loại thiết bị
Colour Laser
Print Speed: Up to
19 ppm

Lexmark E240

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
26 ppm

Lexmark E342n

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
28 ppm

Lexmark T644dn

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Print Speed: Up to
48 ppm

Lexmark T642dn

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Print Speed: Up to
43 ppm

Lexmark T644n

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
48 ppm

Lexmark T642n

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
43 ppm

Lexmark C762dtn

Loại thiết bị
Colour Laser
Print Speed: Up to
23 ppm

Lexmark W840dn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
50 ppm

Lexmark W840n

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
50 ppm

Lexmark W840

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
50 ppm

Lexmark C920dn

Loại thiết bị
Colour LED
Print Speed: Up to
36 ppm

Lexmark C920n

Loại thiết bị
Colour LED
Print Speed: Up to
36 ppm

Lexmark C920

Loại thiết bị
Colour LED
Print Speed: Up to
36 ppm

Lexmark C912fn

Loại thiết bị
Colour LED
Print Speed: Up to
29 ppm

Lexmark T430

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Print Speed: Up to
30 ppm

Lexmark T430dn

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Print Speed: Up to
30 ppm

Lexmark T430d

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Print Speed: Up to
30 ppm

Lexmark X634e MFP

Loại thiết bị
43 ppm

Lexmark X634dte MFP

Loại thiết bị
43 ppm

Lexmark C762dn

Loại thiết bị
Colour Laser
Print Speed: Up to
23 ppm

Lexmark C762n

Loại thiết bị
Colour Laser
Print Speed: Up to
23 ppm

Lexmark C760dn

Loại thiết bị
Colour Laser
Print Speed: Up to
23 ppm

Lexmark C760n

Loại thiết bị
Colour Laser
Print Speed: Up to
23 ppm

Lexmark C760

Loại thiết bị
Colour Laser
Print Speed: Up to
23 ppm

Lexmark X762e MFP

Loại thiết bị
23 ppm

Lexmark C762

Loại thiết bị
Colour Laser
Print Speed: Up to
23 ppm

Lexmark E332n

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
26 ppm

Lexmark E330

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
26 ppm

Lexmark E232

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
21 ppm

Lexmark E230

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
17 ppm

Lexmark C510dtn

Loại thiết bị
Colour Laser
Print Speed: Up to
8 ppm

Lexmark C510n

Loại thiết bị
Colour Laser
Print Speed: Up to
8 ppm

Lexmark C510

Loại thiết bị
Colour Laser
Print Speed: Up to
8 ppm

Lexmark C752Ln

Loại thiết bị
Colour Laser
Print Speed: Up to
19 ppm

Lexmark C752

Loại thiết bị
Colour Laser
Print Speed: Up to
19 ppm

Lexmark X912e MFP

Loại thiết bị
29 ppm

Lexmark C752fn

Loại thiết bị
Colour Laser
Print Speed: Up to
19 ppm

Lexmark C752dtn

Loại thiết bị
Colour Laser
Print Speed: Up to
19 ppm

Lexmark C752n

Loại thiết bị
Colour Laser
Print Speed: Up to
19 ppm

Lexmark X912e MFP

Loại thiết bị
29 ppm

Lexmark E220

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Print Speed: Up to
17 ppm

Lexmark T630n VE

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
33 ppm

Lexmark T630 VE

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
33 ppm

Lexmark T630n

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
33 ppm

Lexmark T634dtn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
43 ppm

Lexmark T634

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
43 ppm

Lexmark T632dtn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
38 ppm

Lexmark T632n

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
38 ppm

Lexmark T632

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
38 ppm

Lexmark T630dn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
33 ppm

Lexmark C912

Loại thiết bị
Colour LED
Print Speed: Up to
29 ppm

Lexmark X632e MFP

Loại thiết bị
38 ppm

Lexmark E323tn

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Print Speed: Up to
19 ppm

Lexmark X630 MFP

Loại thiết bị
33 ppm

Lexmark X632 MFP

Loại thiết bị
38 ppm

Lexmark T634tn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
43 ppm

Lexmark T634n

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
43 ppm

Lexmark T632tn

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
38 ppm

Lexmark C912dn

Loại thiết bị
Colour LED
Print Speed: Up to
29 ppm

Lexmark C912n

Loại thiết bị
Colour LED
Print Speed: Up to
29 ppm

Lexmark E323

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
19 ppm

Lexmark T630

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
33 ppm

Lexmark E321

Loại thiết bị
Máy in laser đen trắng
Tốc độ in: Lên tới
19 ppm

Lexmark T420dn

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Print Speed: Up to
22 ppm

Lexmark T420d

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Print Speed: Up to
22 ppm

Lexmark C910fn

Loại thiết bị
Colour LED
Print Speed: Up to
29 ppm

Lexmark C910in

Loại thiết bị
Colour LED
Print Speed: Up to
29 ppm

Lexmark X522s MFP

Loại thiết bị
23.8 ppm

Lexmark X620e MFP

Loại thiết bị
30 ppm

Lexmark E320

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Print Speed: Up to
16 ppm

Lexmark X820e MFP

Loại thiết bị
45 ppm

Lexmark C910dn

Loại thiết bị
Colour LED
Print Speed: Up to
29 ppm

Lexmark C910n

Loại thiết bị
Colour LED
Print Speed: Up to
29 ppm

Lexmark C910

Loại thiết bị
Colour LED
Print Speed: Up to
29 ppm

Lexmark E322n

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Print Speed: Up to
16 ppm

Lexmark E322

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Print Speed: Up to
16 ppm

Lexmark X522 MFP

Loại thiết bị
23.8 ppm

Lexmark X520 MFP

Loại thiết bị
19.2 ppm

Lexmark W820n

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Print Speed: Up to
45 ppm

Lexmark W820

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Print Speed: Up to
45 ppm

Lexmark W820dn

Loại thiết bị
Black & White Laser Printer
Print Speed: Up to
45 ppm

Lexmark Forms Printer 4227 plus

Loại thiết bị
  • Up to 600 cps Draft @ 10 cpi
  • Up to 720 cps Fast Draft @ 10 cpi
  • Up to 150 cps Near Letter Quality @ 10 cpi