In addition to quality printing, copying and scanning, the ultra-compact Lexmark X204n 4-in-1 laser MFP offers high-speed standalone fax plus a 30-sheet automatic document feeder to save time.
Simplify your work world with user-friendly tools and exceptional accessibility right out of the box—from hassle-free setup and intuitive operation to convenient front-loading supplies and straightforward maintenance.
Pure simplicity at every level. Features like Lexmark Scan Center software makes it easy to scan and send documents to various destinations, including e-mail, and the 30-page automatic document feeder makes it easy to copy or fax multi-page documents.
Say goodbye to multiple machines. With four business essentials within arm’s reach—all in one sleek, compact design—you’ll get a desktop solution as versatile as it is handsome. If quiet is what you crave, a Quiet Mode setting adds to its appeal.
Reliable and easy to use, this ultra-compact MFP offers big advantages without a big price tag. It's the perfect desktop companion: high-quality laser printing, copying and scanning; high-speed standalone fax; a 30-page automatic document feeder; scan to e-mail; PC-free copying; and rapid output speeds as fast as 23 ppm.
*Average Cartridge Yield 1,500 standard pages. Declared yield value in accordance with ISO/IEC 19752.
Ethernet, USB or parallel cable not included.
Box contents may vary by country and/or reseller. Subject to change without notice.
Mã sản phẩm | 52G0051 |
---|---|
Công nghệ in |
|
Chức năng |
|
Quy mô nhóm làm việc |
|
Màn hình |
|
Khổ giấy hỗ trợ |
|
Cổng tiêu chuẩn |
|
Kích thước (mm – C x R x S) |
|
Trọng lượng, (kg) |
|
Kích thước đóng gói (mm – C x R x S) |
|
Trọng lượng đóng gói, kg |
|
Tốc độ photocopy |
|
---|---|
Thời gian photocopy bản đầu tiên |
|
Phạm vi thu nhỏ/phóng to |
|
Tốc độ modem |
|
---|
Tốc độ in |
|
---|---|
Thời gian cho trang đầu tiên |
|
Độ phân giải in |
|
In đảo mặt |
|
Vùng in được |
|
Kiểu máy scan / Scan ADF |
|
---|---|
Diện tích scan |
|
Tốc độ scan một mặt A4/Ltr |
|
Độ phân giải scan quang |
|
Khả năng nạp giấy ADF / Khả năng giấy ra ADF |
|
Loại giấy hỗ trợ |
|
---|---|
Tùy chọn hoàn thiện |
|
Số khay giấy vào |
|
Khả năng nạp giấy |
|
Khả năng giấy ra |
|
Trọng lượng giấy được hỗ trợ |
|
Khả năng xử lý giấy tiêu chuẩn |
|
Số lượng trang hàng tháng đề xuất |
|
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng tối đa |
|
Năng suất vật tư |
|
---|---|
Hộp mực đi kèm sản phẩm |
|
Bộ xử lý |
|
---|---|
Bộ nhớ |
|
Ổ đĩa cứng |
|
Ngôn ngữ máy in |
|
Bộ phông chữ và biểu tượng |
|
Mạng Ethernet |
|
---|---|
Hỗ trợ giao thức mạng |
|
Phương thức in qua mạng |
|
Giao thức quảng lý mạng |
|
Cổng mạng tùy chọn |
|
Hệ điều hành Microsoft Windows được hỗ trợ |
|
---|---|
Hệ điều hành Apple được hỗ trợ |
|
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ |
|
Citrix MetaFrame |
|
Hệ điều hành Novell được hỗ trợ |
|
Hệ điều hành UNIX được hỗ trợ |
|
SAO NĂNG LƯỢNG |
|
---|---|
SAO NĂNG LƯỢNG Tiêu thụ điện điển hình |
|
Mức ồn |
|
Điện năng trung bình |
|
Điện năng trung bình ở chế độ chờ khi bật tính năng tiết kiệm điện / Điện năng trung bình ở chế độ chờ khi tắt tính năng tiết kiệm điện |
|
Môi trường hoạt động quy định |
|
Chứng nhận sản phẩm |
|
Mã UNSPSC |
|
Quốc gia xuất xứ |
|
Chế độ bảo hành sản phẩm |
|
---|
1Số lượng trang hàng tháng đề xuất là số trang giúp khách hàng đánh giá các dịch vụ sản phẩm của Lexmark dựa trên số lượng trang trung bình mà khách hàng dự định in trên thiết bị mỗi tháng. Lexmark khuyến nghị in số lượng trang mỗi tháng trong phạm vi đã nêu để có thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, dựa trên các yếu tố bao gồm: khoảng thời gian thay mực in, khoảng thời gian nạp giấy, tốc độ và cách sử dụng điển hình của khách hàng.
2Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng tối đa được định nghĩa là số lượng trang tối đa mà một thiết bị có thể cung cấp trong một tháng bằng cách sử dụng chế độ vận hành nhiều ca. Số liệu này cung cấp cơ sở so sánh về độ bền liên quan đến các máy in và MFP khác của Lexmark.
3Average standard page yield value declared in accordance with ISO/IEC 19752.
Tên | Mã sản phẩm | Loại |
---|---|---|
1021294 | Connectivity | |
14T0230 | Connectivity | |
2351460 | Extended Warranties | |
2351470 | Extended Warranties | |
14T0220 | Connectivity | |
SPD0002 | Connectivity |